Từ "thính giả" trong tiếng Việt dùng để chỉ những người nghe một buổi biểu diễn, một bài diễn thuyết, hoặc một chương trình phát thanh. Từ này được tạo thành từ hai phần: "thính" có nghĩa là nghe, và "giả" có nghĩa là người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh biểu diễn:
"Hôm nay, các nghệ sĩ đã biểu diễn rất thành công trước hàng trăm thính giả."
"Buổi hòa nhạc thu hút rất nhiều thính giả yêu thích âm nhạc cổ điển."
Trong ngữ cảnh truyền thông:
Sử dụng nâng cao:
Chú ý phân biệt:
Thính giả khác với khán giả. "Khán giả" thường dùng để chỉ những người xem các chương trình biểu diễn như phim, kịch, hoặc thể thao, trong khi "thính giả" chỉ những người nghe.
Người xem và người nghe cũng là những thuật ngữ có nghĩa khác nhau; "người xem" dùng cho những ai nhìn thấy (video, phim) trong khi "người nghe" là những ai chỉ nghe (như trong đài phát thanh).
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Người nghe: Có thể dùng để chỉ chung chung hơn, không chỉ ở trong ngữ cảnh nghệ thuật hay truyền thông.
Khán giả: Như đã đề cập, dùng cho những người xem chứ không phải nghe.
Nghe: Động từ chỉ hành động tiếp nhận âm thanh.
Tóm lại:
"Thính giả" là một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thông, và thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với những người đang lắng nghe và tiếp nhận thông tin.